Mô tả ngắn gọn về Khoa Luật
Tên Khoa | Tiếng Việt: Khoa Luật | Tiếng Anh: Faculty of Law |
Tên ngành đào tạo:
STT | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Mã CTĐT | Hệ |
1 | Luật | Law major | 52380101 | Đại học |
2 | Luật Dân sự và Tố tụng dân sự | Civil Law and Civil Procedure Law | 8380103 | Thạc sĩ |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ của Khoa Luật: số 273 An Dương Vương, P.3, Q.5, TP.HCM.
Số điện thoại liên hệ: (028) 38.304.572
E-mail: k_luat@sgu.edu.vn Website: https://khoaluat.sgu.edu.vn
Chi bộ khoa Luật
STT | Họ và tên | Chức vụ trong chi bộ |
1 | Đ/c Vũ Thị Hồng Yến | Bí thư |
2 | Đ/c Vũ Thế Hoài | Phó bí thư |
3 | Đ/c Thái Thị Thương | Chi ủy |
4 | Đ/c Nguyễn Thị Hồng Phước | |
5 | Đ/c Đinh Thị Thanh Nga | |
6 | Đ/c Nguyễn Thị Thanh Bình | |
7 | Đ/c Nguyễn Lâm Trâm Anh | |
8 | Đ/c Đào Thị Diệu Thương | |
9 | Đ/c Luyện Đức Anh | |
10 | Đ/c Lê Thị Ngọc Mai |
Ban chủ nhiệm khoa
STT | Họ tên – Chức vụ | Phụ trách các công tác |
PGS. TS. Vũ Thị Hồng Yến
Trưởng Khoa Luât Trưởng Bộ môn PL DS – TM – QT Email: vthyen@sgu.edu.vn |
Phụ trách:
– Phụ trách chung; – Quản lý, triển khai công tác đào tạo Thạc sĩ Luật dân sự và tố tụng dân sự, đại học hệ chính quy, đại học vừa làm vừa học; – Quản lý nhân sự, công tác thi đua khen thưởng; – Quản lý và phát triển các quy trình làm việc của Khoa; – Quản lý công tác Hành chính của Khoa: lưu trữ hồ sơ công văn, đào tạo. |
|
TS. GVC. Vũ Thế Hoài
Phó Trưởng Khoa Luât Kiêm Phó trưởng Phòng ĐT SĐH Email: hoaivt@sgu.edu.vn |
Phụ trách:
– Quản lý công tác nghiên cứu khoa học; – Quan hệ doanh nghiệp; – Quản lý tài sản, cơ sở vật chất; – Quản lý thực tập, thực tế chuyên môn của sinh viên; – Quản lý truyền thông, website khoa. |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Bình
Phó trưởng Khoa Luât Email: thanhbinhkl@sgu.edu.vn |
Phụ trách:
– Quản lý công tác cố vấn học tập; – Quản lý công tác đánh giá kết quả rèn luyện của sinh viên; – Quản lý công tác sinh viên, Đoàn thanh niên, Hội sinh viên, Hội cựu sinh viên. |
Đội ngũ giảng viên, nhân viên khoa
STT | Mã số | Họ và tên | Lĩnh vực chuyên môn | Chức danh, học vị | Bộ môn |
1 | 11432 | Vũ Thị Hồng Yến | Pháp luật dân sự, Pháp luật sở hữu trí tuệ, Pháp luật kinh doanh, Pháp luật giao dịch bảo đảm, Pháp luật về hợp đồng | Giảng viên cao cấp, PGS.TS | DS-TM-QT, Trưởng bộ môn |
2 | 11492 | Mai Hồng Quỳ | Luật dân sự và tư pháp quốc tế | GS. TS | DS-TM-QT |
3 | 11494 | Vũ Thế Hoài | Pháp luật dân sự, hợp đồng; Pháp luật về kinh doanh – thương mại | Giảng viên chính, TS | DS-TM-QT |
4 | 11278 | Võ Thị Hoài | Luật Thương mại, Luật Lao động, Luật Kinh doanh bảo hiểm | Giảng viên, ThS | DS-TM-QT, Phó trưởng bộ môn |
5 | 11534 | Nguyễn Thị Hồng Phước | Luật cạnh tranh, Pháp luật về kinh doanh chứng khoán, Luật Tài chính – Ngân hàng, Kỹ năng giải quyết tranh chấp trong kinh doanh | Giảng viên, TS | DS-TM-QT |
6 | 11229 | Phạm Thị Hồng Mỵ | Công pháp quốc tế, Tư pháp quốc tế, Luật Thương mại quốc tế, Pháp luật đại cương | Giảng viên, ThS | DS-TM-QT |
7 | 11301 | Nguyễn Vân Trang | Luật Thương mại, Luật Lao động và an sinh xã hội | Giảng viên, TS | DS-TM-QT |
8 | 11657 | Quách Thị Ngọc Thiện | Luật cạnh tranh, luật sở hữu trí tuệ | Giảng viên, ThS | DS-TM-QT |
9 | 11431 | Đinh Thị Thanh Nga | Pháp luật hành chính, Lịch sử nhà nước và pháp luật, Luật kinh tế, dân sự | Giảng viên chính, TS | HC-HS, Trưởng bộ môn |
10 | 10068 | Lê Chí Cường | Luật kinh tế | Giảng viên, ThS.NCS | HC-HS |
11 | 11026 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Luật hình sự, luật tố tụng hình sự | Giảng viên, TS | HC-HS |
12 | 10931 | Nguyễn Lâm Trâm Anh | Lý luận Nhà nước và Pháp luật; Luật Hành chính; Pháp luật môi trường, biến đổi khí hậu; Pháp luật du lịch và di sản văn hóa; Pháp luật về tổ chức và hoạt động của bộ máy Nhà nước. | Giảng viên, ThS.NCS | HC-HS |
13 | 11387 | Đào Thị Diệu Thương | Luật tố tụng dân sự, Luật tố tụng hành chính và khiếu nại, tố cáo | Giảng viên, ThS.NCS | HC-HS |
14 | 10734 | Phan Thị Liên | Luật kinh tế | Giảng viên, ThS.NCS | HC-HS |
15 | 11505 | Luyện Đức Anh | Luật dân sự và Tố tụng dân sự (Giảng dạy: Luật Thi hành án dân sự, Lý luận về nhà nước và pháp luật, Pháp luật đại cương, Luật Hành chính) | Giảng viên, ThS.NCS | HC-HS |
16 | 11592 | Lê Thị Ngọc Mai | Xây dựng văn bản pháp luật, Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính, Kỹ năng Thẩm định, thẩm tra dự thảo văn bản quy phạm pháp luật, Pháp luật về công chứng chứng thực. | Giảng viên, ThS | HC-HS |
17 | 11664 | Huỳnh Minh Quân | Tư pháp quốc tế, Công pháp quốc tế, Thương mại quốc tế, Luật học so sánh | Giảng viên, ThS.NCS | DS-TM-QT |
18 | 11676 | Nguyễn Song Ngọc Chung | Lịch sử Nhà nước và Pháp luật, Pháp luật đại cương, Lý luận Nhà nước và Pháp luật; Luật Hôn nhân và Gia đình, Pháp luật môi trường. | Giảng viên, ThS | HC-HS |
19 | 10730 | Thái Thị Thương | Luật học | Chuyên viên | |
20 | 10711 | Ngô Hữu Thanh | Công nghệ thông tin | Chuyên viên |
Cơ cấu hành chính của khoa Luật